Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
living space


noun
space sought for occupation by a nation whose population is expanding (Freq. 2)
Syn:
lebensraum
Hypernyms:
room, way, elbow room


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.